Ngành nông lâm sản đối mặt thách thức lớn trước Quy định EUDR
Với lợi thế về khí hậu, đất đai và nguồn lao động dồi dào, Việt Nam đã trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu nông sản lớn trên thế giới. Các sản phẩm như cà phê, cao su, gỗ và sản phẩm gỗ đã mang lại nguồn thu ngoại tệ đáng kể cho đất nước. Tuy nhiên, những năm gần đây, ngành nông lâm sản Việt Nam đang đối mặt với những thách thức mới, đặc biệt là từ các quy định môi trường ngày càng chặt chẽ của các thị trường nhập khẩu lớn, trong đó tiêu biểu là Quy định chống phá rừng của Liên minh châu Âu (EUDR).
EUDR: Áp lực lên chuỗi cung ứng
Quy định EUDR yêu cầu các sản phẩm nông lâm sản nhập khẩu vào EU phải được chứng minh không liên quan đến hoạt động phá rừng hoặc suy thoái rừng. Điều này đặt ra những yêu cầu rất cao về tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc của sản phẩm trong suốt chuỗi cung ứng.
Tại Việt Nam, mặc dù đã có nhiều nỗ lực để xây dựng các hệ thống chứng nhận bền vững, nhưng việc thực hiện trên thực tế vẫn còn nhiều hạn chế. Đặc biệt, ở khâu trung gian giữa hộ sản xuất và tư thương, các hoạt động kiểm soát và giám sát còn lỏng lẻo, dẫn đến tình trạng khó khăn trong việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
Ngành nông lâm sản Việt Nam đang đối mặt với những thách thức mới, đặc biệt là từ các quy định môi trường ngày càng chặt chẽ của các thị trường nhập khẩu lớn. Ảnh minh họa |
Một vấn đề đáng quan tâm khác là việc nhập khẩu nguyên liệu từ các nước láng giềng như Campuchia và Lào. Mặc dù việc nhập khẩu này giúp đáp ứng nhu cầu sản xuất, nhưng đồng thời cũng đặt ra nhiều câu hỏi về tính bền vững của nguồn nguyên liệu này. Việc đảm bảo rằng nguyên liệu nhập khẩu không liên quan đến phá rừng là một thách thức không nhỏ.
Theo nhận định của TS. Tô Xuân Phúc - Giám đốc chương trình Quản lý tài nguyên và chính sách thương mại (Tổ chức Forest Trend), rủi ro mất rừng liên quan đến quá trình sản xuất 3 ngành hàng trên là thấp. Tuy nhiên, chuỗi cung ứng phức tạp sẽ gây trở ngại cho hoạt động truy suất nguồn gốc. “Truy suất nguồn gốc với nhóm nguyên liệu xuyên biên giới là vấn đề cần được giải quyết”, vị chuyên gia khẳng định.
Từ đó Việt Nam cần rà soát lại các nhóm sản phẩm chính đang xuất khẩu vào châu Âu, xác định nguồn nguyên liệu đầu vào đến từ đâu và bóc tách riêng từng nhóm hàng, không để các luồng cung khác nhau chồng lên nhau.
Quy định EUDR và phương pháp phân loại rủi ro mới
Quy định chống phá rừng của Liên minh châu Âu (EUDR) đang đặt ra những yêu cầu ngày càng khắt khe đối với các sản phẩm nhập khẩu vào thị trường này. Một trong những điểm mới đáng chú ý của quy định này là việc sử dụng phương pháp bao trùm để phân loại quốc gia/vùng sản xuất theo mức độ rủi ro mất rừng. Theo đó, các quốc gia/vùng sẽ được xếp vào một trong ba nhóm rủi ro thấp, trung bình và cao.
Hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia/vùng thuộc nhóm rủi ro cao sẽ phải đối mặt với các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn, bao gồm việc tăng cường kiểm tra, giám sát. Cụ thể, tỷ lệ kiểm tra hàng năm đối với hàng hóa và nhà nhập khẩu sẽ tăng dần theo mức độ rủi ro, lần lượt là 1%, 3% và 9%.
Việt Nam hiện đang xuất khẩu ba mặt hàng chính sang EU, bao gồm cà phê, cao su và gỗ. Mặc dù mỗi mặt hàng đều có những đặc điểm và động lực xuất khẩu riêng, nhưng chúng đều phải đối mặt với những yêu cầu mới của EUDR.
Chuyên gia của tổ chức Forest Trend đã chỉ ra một vấn đề đáng quan ngại. Nếu EU lấy mặt hàng có độ rủi ro về mất rừng cao nhất để làm cơ sở phân loại rủi ro quốc gia/vùng sản xuất, thì tất cả các mặt hàng khác của Việt Nam, dù có mức độ rủi ro thấp hơn, cũng có thể bị xếp vào nhóm rủi ro cao. Điều này đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp Việt Nam sẽ phải đối mặt với những rào cản thương mại lớn hơn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của các sản phẩm trên thị trường EU.
Để đối phó với tình hình này, các đại diện ngành hàng và cơ quan quản lý nhà nước cần tăng cường hợp tác, phối hợp chặt chẽ. Việc thống nhất cách tiếp cận giữa các ngành hàng là vô cùng quan trọng. Các bên liên quan cần cùng nhau thực hiện đánh giá một cách khách quan và toàn diện về mức độ rủi ro mất rừng liên quan đến từng mặt hàng xuất khẩu sang EU. Phát triển và triển khai các hệ thống truy xuất nguồn gốc hiệu quả, giúp chứng minh được tính bền vững của sản phẩm. Hỗ trợ các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, nâng cao năng lực về quản lý rừng bền vững, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Thành lập các liên minh hợp tác giữa các doanh nghiệp, hiệp hội ngành hàng và các tổ chức phi chính phủ để cùng ứng phó với những thách thức chung, tránh trường hợp chỉ tập trung vào một ngành mà bỏ qua những ngành khác.
Trong trường hợp các ngành có sự phát triển chênh lệch nhau về mức độ sẵn sàng đáp ứng với các yêu cầu của EUDR, Chính phủ và các ngành cần cân nhắc khả năng kiến nghị EU phân loại rủi ro theo từng mặt hàng cụ thể, không gộp chung các mặt hàng khi tiến hành phân loại rủi ro theo quốc gia/vùng sản xuất.
Quy định EUDR là một cơ hội để Việt Nam chuyển đổi mô hình sản xuất sang hướng bền vững hơn, nhưng đồng thời cũng đặt ra nhiều thách thức. Để tận dụng tối đa cơ hội và vượt qua thách thức, các bên liên quan cần có sự phối hợp chặt chẽ, đồng lòng. Việc xây dựng một hệ thống sản xuất nông lâm nghiệp bền vững không chỉ giúp Việt Nam đáp ứng được các yêu cầu của thị trường quốc tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xã hội bền vững. |