Quy định EUDR và những thách thức đối với doanh nghiệp xuất khẩu Việt
Theo đó, quy định của EU về chuỗi cung ứng không gây phá rừng và suy thoái rừng (EUDR) nhằm giảm thiểu nguy cơ các sản phẩm, chuỗi cung ứng liên quan đến phá rừng, suy thoái rừng được đưa vào thị trường EU hoặc xuất khẩu từ thị trường EU, góp phần giảm phát thải khí nhà kính, giảm mất đa dạng sinh học trên toàn cầu. Điều này đồng nghĩa với việc chỉ những sản phẩm không gây phá rừng và hợp pháp mới được nhập khẩu vào thị trường EU.
Thách thức không nhỏ đối với doanh nghiệp xuất khẩu
Doanh nghiệp Việt cần nhanh chóng thích ứng, có kế hoạch tuân thủ và hành động ngay để tránh tình trạng gián đoạn xuất khẩu khi quy định có hiệu lực.
Cụ thể, có 7 hàng hóa được lựa chọn ban đầu, gồm: dầu cọ, đậu nành, gỗ, gia súc, ca cao, cà phê, cao su và một số sản phẩm có nguồn gốc từ các hàng hóa trên. Danh sách các mặt hàng và sản phẩm sẽ được cập nhật thường xuyên.
Trong 7 nhóm mặt hàng bị cấm nhập khẩu vào EU nếu quá trình sản xuất gây mất rừng, Việt Nam có 3 nhóm hàng bị tác động chính, đó là cà phê, gỗ và cao su. Trong đó, cà phê chịu ảnh hưởng nhiều nhất từ EUDR vì chiếm 55% kim ngạch xuất khẩu, khoảng hơn 1,1 tỷ USD; tiếp đến là mặt hàng gỗ (636 triệu USD); cao su (252 triệu USD).
Ông Hoàng Thành - Quản lý chương trình, Phái đoàn Liên minh châu Âu tại Việt Nam - cho biết “Các mặt hàng trong lĩnh vực chăn nuôi cũng bị ảnh hưởng bởi EUDR. Do nhu cầu ngày càng tăng về thịt, sữa và các sản phẩm động vật khác đòi hỏi phải có những vùng đất rộng lớn để chăn nuôi, trồng cây thức ăn... dẫn đến nạn phá rừng trên diện rộng, phát thải khí nhà kính, ô nhiễm nguồn nước...”.
Việt Nam có 3 nhóm hàng bị tác động chính bởi Quy định EUDR, đó là cà phê, gỗ và cao su |
Yêu cầu truy xuất nguồn gốc sản phẩm đến tận thửa đất, lô rừng là một trong những điểm khó nhất của EUDR. Tại Việt Nam, việc thực hiện yêu cầu này gặp phải những trở ngại
Cụ thể, diện tích cây cao su tại Việt Nam hiện khoảng 918 ngàn ha, 300 nghìn hộ tiểu điền tham gia trồng chiếm hơn 50%... thông tin về tình trạng giấy chứng nhận sử dụng đất của hộ trồng cao su cũng là một vấn đề nan giải. Còn với cà phê, 40% diện tích đất trồng cà phê tại Việt Nam đã được cấp chứng chỉ sản xuất bền vững, vấn đề tồn tại là diện tích mở rộng trên nền đất rừng kể từ sau năm 2003 đến nay chưa thể chứng nhận sử dụng đất. Với gỗ rừng trồng sản xuất, cả nước có 3,5 triệu ha rừng sản xuất, trên 60% số hộ trồng rừng đã được nhận giấy chứng nhận sử dụng đất, diện tích rừng sản xuất có chứng chỉ bền vững hiện mới đạt khoảng dưới 10% tổng diện tích rừng sản xuất.
Hơn nữa, yêu cầu của EUDR là truy xuất nguồn gốc hàng hóa nghiêm ngặt đến tận thửa đất, lô rừng nơi hàng hóa đó được sản xuất. Việc định vị GPS/polygon cho từng mảnh vườn đòi hỏi chi phí đầu tư lớn, gây khó khăn cho các hộ nông dân. Chuỗi giá trị của các sản phẩm nông nghiệp tại Việt Nam thường rất dài, với nhiều khâu trung gian, khiến việc truy xuất nguồn gốc trở nên phức tạp hơn. Việc thiếu một hệ thống dữ liệu thống nhất về đất đai, rừng và sản xuất nông nghiệp khiến việc đối chiếu thông tin và xác minh nguồn gốc gặp khó khăn.
Nói thêm về thách thức thực hiện EUDR ở Việt Nam, TS. Nguyễn Trung Kiên - Vụ Hợp tác quốc tế (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) - cho rằng: “Chúng ta chưa có cơ chế, biện pháp phản hồi thông tin minh bạch, hoặc biện pháp hỗ trợ nông hộ nguy cơ cao không xâm lấn rừng và tham gia trồng phục hồi rừng. Chưa có đánh giá tổng thể về nguy cơ xã hội và thử nghiệm giải pháp can thiệp”.
Tăng tính cạnh tranh và uy tín trên thị trường quốc tế
Mặc dù nhiều thách thức, nhưng các chuyên gia cho rằng, cơ hội cho doanh nghiệp cũng lớn không kém nếu biết tận dụng lợi ích từ những yêu cầu này. Sản phẩm tuân thủ yêu cầu về EUDR và có chứng chỉ của Hội đồng quản lý rừng thế giới (FSC) sẽ làm tăng tính cạnh tranh và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Quy định EUDR còn thúc đẩy doanh nghiệp xây dựng chuỗi cung ứng sản phẩm một cách bài bản, minh bạch. Các doanh nghiệp sẽ phải xác định rõ nguồn gốc nguyên liệu, vị trí đất đai, và đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường. Điều này giúp việc quản lý chặt chẽ quá trình sản xuất giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường EU. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và thân thiện với môi trường, EUDR sẽ giúp doanh nghiệp đáp ứng được nhu cầu này. Ngoài ra, việc xây dựng chuỗi cung ứng bền vững giúp doanh nghiệp có nguồn nguyên liệu ổn định và lâu dài.
Hơn nữa, doanh nghiệp đáp ứng EUDR sẽ được đánh giá cao về trách nhiệm xã hội và môi trường. Điều này giúp xây dựng hình ảnh doanh nghiệp xanh, góp phần giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ môi trường. Việc tuân thủ EUDR sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng thích ứng với các quy định xanh khác của EU trong tương lai, như cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM).
Từ ngày 31/12/2024, quy định này bắt đầu áp dụng đối với các cá nhân, tổ chức cũng như các cơ quan có thẩm quyền của các quốc gia thành viên EU và tháng 6/2025 áp dụng đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Kế đến, hàng hóa của Việt Nam sẽ bị cạnh tranh xuất khẩu và mất thị phần tại EU bởi đối thủ cạnh tranh đã sẵn sàng cho việc tuân thủ đầy đủ EUDR. Tiếp theo là hạn chế năng lực truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng. Trong đó, việc khó xác định vùng trồng hợp pháp ảnh hưởng đến kết quả đánh giá và phân loại rủi ro vùng trồng của EU theo quốc gia, vùng sản xuất. |