
Công nghiệp đường sắt Việt Nam trên hành trình làm chủ công nghệ
Hành trình dài từ cơ khí đến tích hợp công nghệ
Trong nhiều năm, công nghiệp đường sắt Việt Nam chủ yếu phát triển trên nền tảng cơ khí truyền thống, phục vụ vận hành hệ thống đường sắt khổ 1.000 mm hiện hữu. Các cơ sở như Nhà máy Xe lửa Gia Lâm, Dĩ An, Trường Thọ giữ vai trò nòng cốt trong sửa chữa, đại tu đầu máy, toa xe và sản xuất một số cấu kiện cơ khí. Đây là nền tảng quan trọng, nhưng đồng thời cũng cho thấy ngành công nghiệp đường sắt trong nước phần lớn mới dừng ở các khâu phía sau của chuỗi giá trị.

(Ảnh minh hoạ)
Bước ngoặt xuất hiện khi Việt Nam triển khai các dự án đường sắt đô thị tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Lần đầu tiên, ngành đường sắt trong nước tiếp cận các hệ thống công nghệ tích hợp phức tạp như tín hiệu điều khiển tự động, cấp điện sức kéo, thông tin - viễn thông, an toàn hệ thống. Tuy nhiên, mô hình phổ biến trong giai đoạn này vẫn là “chìa khóa trao tay”: công nghệ lõi, thiết kế và tích hợp hệ thống do đối tác nước ngoài đảm nhiệm; phía Việt Nam tiếp nhận vận hành và bảo trì ở mức độ nhất định.
Thực tiễn đó cho thấy, hợp tác quốc tế là điều kiện cần, nhưng chưa đủ để hình thành công nghiệp đường sắt hiện đại. Nếu thiếu chính sách nội địa hóa rõ ràng, Việt Nam dễ rơi vào vòng lặp phụ thuộc: có hạ tầng mới nhưng năng lực sản xuất trong nước không được nâng cấp tương xứng, đặc biệt ở các khâu có giá trị gia tăng cao như tích hợp hệ thống, tiêu chuẩn an toàn, phần mềm điều khiển và bảo trì chuyên sâu.
Việt Nam đang đặt mục tiêu phát triển các tuyến đường sắt tốc độ cao và mở rộng mạng lưới đường sắt đô thị, yêu cầu phát triển công nghiệp đường sắt không còn là lựa chọn, mà trở thành đòi hỏi mang tính chiến lược. Đây không chỉ là câu chuyện kỹ thuật, mà là vấn đề chính sách công nghiệp, gắn với mục tiêu tự chủ công nghệ, phát triển công nghiệp hỗ trợ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Từ góc nhìn chuỗi giá trị, hạn chế lớn nhất của công nghiệp đường sắt Việt Nam hiện nay không nằm ở năng lực cơ khí thuần túy, mà ở khả năng tham gia các khâu có hàm lượng công nghệ và tri thức cao. Trong ngành đường sắt hiện đại, phần giá trị gia tăng lớn nhất không nằm ở chế tạo đơn lẻ đầu máy hay toa xe, mà tập trung ở thiết kế hệ thống, tích hợp công nghệ, tiêu chuẩn an toàn, phần mềm điều khiển và quản lý vận hành trong suốt vòng đời dự án. Đây chính là khoảng trống mà công nghiệp đường sắt trong nước cần từng bước lấp đầy nếu muốn thoát khỏi vai trò “hậu cần kỹ thuật”.
Dư địa phát triển công nghiệp đường sắt
Khi nhu cầu phát triển hạ tầng đường sắt hiện đại ngày càng rõ nét, hợp tác quốc tế đang trở thành một động lực quan trọng để Việt Nam từng bước hình thành năng lực công nghiệp đường sắt.
Trong bối cảnh đó, việc Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đường sắt cao tốc VinSpeed (Tập đoàn Vingroup) và Công ty Siemens Mobility GmbH (Tập đoàn Siemens AG, Đức) ký kết Thỏa thuận Hợp tác Chiến lược Toàn diện và Chuyển giao công nghệ tại Hà Nội ngày 17/12 cho thấy cách tiếp cận chủ động hơn trong gắn kết phát triển hạ tầng đường sắt tốc độ cao với mục tiêu nâng cao năng lực công nghiệp trong nước.

Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đường sắt cao tốc VinSpeed (Tập đoàn Vingroup) và Công ty Siemens Mobility GmbH (Tập đoàn Siemens AG, Đức) chính thức ký kết Thỏa thuận Hợp tác Chiến lược Toàn diện và Chuyển giao công nghệ.
Điểm dễ nhận thấy là trọng tâm hợp tác hướng tới các hệ thống công nghệ then chốt như tín hiệu, điều khiển tự động và tích hợp vận hành. Điều này cho thấy nhận thức ngày càng đầy đủ rằng công nghiệp đường sắt hiện đại không chỉ gói gọn trong việc chế tạo phương tiện, mà nằm ở khả năng làm chủ các hệ thống bảo đảm an toàn, hiệu quả và khả năng mở rộng của toàn mạng lưới. Việc tiếp cận sớm các công nghệ cốt lõi tạo nền tảng quan trọng để Việt Nam từng bước nâng cao năng lực tích hợp và vận hành hệ thống trong dài hạn.
Bên cạnh đó, việc đặt vấn đề chuyển giao công nghệ, phối hợp bảo trì và hướng tới nội địa hóa cho thấy hợp tác quốc tế đang được nhìn nhận như một quá trình hai chiều, trong đó tiếp nhận công nghệ đi cùng xây dựng năng lực. Kinh nghiệm từ các dự án đường sắt đô thị cho thấy, khi làm chủ tốt khâu vận hành và bảo trì, hiệu quả kinh tế - kỹ thuật của dự án được cải thiện rõ rệt, đồng thời tạo dư địa để doanh nghiệp trong nước tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị.
Đáng chú ý, sự đa dạng trong các mô hình hợp tác quốc tế hiện nay cho thấy Việt Nam có thêm nhiều lựa chọn để định hình con đường phát triển công nghiệp đường sắt. Thay vì chỉ tập trung vào việc tiếp cận công nghệ, trọng tâm đang dịch chuyển sang việc xác định vai trò của doanh nghiệp trong nước trong từng phân đoạn của chuỗi giá trị, qua đó xây dựng lộ trình tham gia phù hợp với năng lực và điều kiện thực tế.
Ở thời điểm hiện nay, có thể nhận thấy công nghiệp đường sắt Việt Nam đang đứng trước một ngưỡng chuyển pha quan trọng. Khi quy mô đầu tư cho đường sắt đô thị và đường sắt tốc độ cao ngày càng lớn, các dự án này không còn đơn thuần là bài toán hạ tầng giao thông, mà trở thành “đơn hàng công nghiệp” đặc biệt. Điều này đòi hỏi tư duy chính sách phải dịch chuyển từ ưu tiên tiến độ và hoàn thành dự án sang tối ưu hóa lợi ích công nghiệp dài hạn cho nền kinh tế.

Đường sắt tốc độ cao. (Ảnh minh hoạ)
Từ góc độ chính sách, đây là thời điểm thuận lợi để hoàn thiện cách tiếp cận đồng bộ đối với công nghiệp đường sắt. Việc lồng ghép mục tiêu nội địa hóa vào các dự án hạ tầng, xây dựng hệ thống tiêu chuẩn và kiểm định tương thích quốc tế, cùng với chính sách phát triển nguồn nhân lực trong các lĩnh vực then chốt như tín hiệu, điều khiển và an toàn hệ thống sẽ tạo nền tảng vững chắc cho quá trình làm chủ công nghệ.
Vì vậy, phát triển công nghiệp đường sắt cần được tiếp cận như một nội dung trung tâm của chính sách công nghiệp quốc gia. Nội địa hóa không thể chỉ dừng ở mục tiêu định tính, mà cần được cụ thể hóa bằng lộ trình rõ ràng theo từng nhóm công nghệ và từng giai đoạn dự án. Song song với đó là hệ thống tiêu chuẩn, thử nghiệm và kiểm định tương thích quốc tế, tạo điều kiện để doanh nghiệp trong nước tham gia chuỗi cung ứng mà không gặp rào cản kỹ thuật. Đặc biệt, chính sách phát triển nguồn nhân lực trong các lĩnh vực then chốt như tín hiệu, điều khiển, an toàn hệ thống và tích hợp công nghệ sẽ quyết định khả năng làm chủ lâu dài của ngành.
Nhìn rộng hơn, phát triển công nghiệp đường sắt không chỉ đáp ứng nhu cầu giao thông ngày càng cao, mà còn mở ra khả năng hình thành một ngành công nghiệp nền tảng có sức lan tỏa, thúc đẩy cơ khí chính xác, điện - điện tử, tự động hóa và công nghệ số. Khi đó, các thỏa thuận hợp tác công nghệ sẽ trở thành chất xúc tác quan trọng cho quá trình nâng cấp công nghiệp và chuyển đổi mô hình tăng trưởng của Việt Nam theo hướng bền vững và hiện đại hơn.
Phát triển công nghiệp đường sắt không chỉ là đầu tư hạ tầng, mà là quá trình hình thành năng lực làm chủ công nghệ, tiêu chuẩn và vận hành. Khi mục tiêu nội địa hóa, chuyển giao công nghệ và đào tạo nhân lực được lồng ghép ngay từ đầu, mỗi dự án đường sắt sẽ trở thành động lực nâng cấp công nghiệp trong dài hạn.
Tin mới cập nhật


Nghị định 319: Cơ hội mở lối hình thành công nghiệp chế tạo đường sắt

Chính phủ đề xuất bổ sung cơ chế cho đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam
Đọc nhiều

Xuất khẩu sắt thép thu về hơn 6 tỷ USD trong 11 tháng

Infographic | Tháng 11/2025, xuất khẩu của Hà Nội đạt 1.747 triệu USD
Nền tảng thương mại điện tử nước ngoài phải chịu trách nhiệm tương đương trong nước
Giá xăng dầu trong nước đồng loạt giảm từ ngày 18/12

Đảng bộ Bộ Công Thương: Tiên phong đổi mới, đoàn kết và khẳng định vai trò dẫn dắt

Xuất khẩu rau quả sang thị trường Trung Quốc lập kỷ lục mới

Chống hàng giả trên thương mại điện tử: Cần làm rõ danh tính người bán

Xuất khẩu trực tuyến giúp doanh nghiệp Việt mở rộng thị trường

Thị trường bánh kẹo Tết 2026 bắt đầu ‘vào mùa’




