
Hạ tầng sạc là “nút thắt” của chuyển đổi sang xe điện
Khi “cuộc cách mạng” xe điện bị chậm nhịp vì thiếu điện để sạc
Xe điện đang trở thành xu hướng toàn cầu, là biểu tượng của một tương lai giao thông xanh và bền vững. Tại Việt Nam, làn sóng chuyển đổi này diễn ra nhanh chóng với sự gia nhập của nhiều hãng sản xuất và người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến phương tiện thân thiện môi trường. Tuy nhiên, tốc độ phát triển của hạ tầng sạc, yếu tố then chốt bảo đảm khả năng vận hành của xe điện vẫn chưa theo kịp nhu cầu thị trường. Đây chính là “nút thắt” có thể làm chậm lại cả tiến trình chuyển đổi năng lượng trong lĩnh vực giao thông.
Theo dự báo từ Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam, đến 2028 nước ta sẽ có khoảng 1 triệu ô tô điện lăn bánh, tăng lên 3,5 triệu vào 2040. Chưa kể mục tiêu đến 2030 xe điện chiếm 30% lượng ô tô mới bán ra.
Việt Nam hiện có hệ thống hàng chục nghìn trạm sạc và ít nhất 150.000 cổng sạc xe điện. Tuy nhiên, vẫn đòi hỏi có thêm hàng chục nghìn trạm sạc nhanh, thậm chí cả hệ thống sạc siêu nhanh cho xe buýt và xe tải điện.
Điều này dẫn đến tâm lý e ngại “hết pin giữa đường” ở người dùng, đặc biệt khi di chuyển đường dài. Nhiều tài xế phải lên kế hoạch tỉ mỉ cho từng chuyến đi, thậm chí tìm kiếm trước các trạm sạc khả dụng. Việc thiếu hạ tầng không chỉ làm giảm sức hấp dẫn của xe điện đối với người tiêu dùng mà còn ảnh hưởng đến các doanh nghiệp vận tải đang muốn “điện hóa” đội xe để giảm phát thải.
Ông Đặng Hoàng Nam, một tài xế xe công nghệ tại Hà Nội, chia sẻ kinh nghiệm thực tế: “Tôi từng phải dừng xe giữa đường để tìm trạm sạc gần nhất. Ứng dụng có hiển thị vị trí, nhưng nhiều điểm báo ‘đang bận’ hoặc ‘ngoài giờ hoạt động’. Nếu đi xa ra ngoại thành, gần như không có chỗ nào để sạc nhanh cả”.

Hạ tầng sạc xe điện tại Việt Nam chưa theo kịp tốc độ tăng nhanh của thị trường. Ảnh minh họa
Bên cạnh đó, một nguyên nhân quan trọng nằm ở chi phí đầu tư lớn. Một trạm sạc nhanh DC công suất 150 kW có giá khoảng 1 - 1,5 tỷ đồng, chưa kể chi phí hạ tầng điện, mặt bằng, bảo trì và kết nối dữ liệu. Bên cạnh đó, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trạm sạc vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, khiến nhiều doanh nghiệp lo ngại đầu tư sớm có thể rơi vào tình trạng “mỗi nơi một kiểu”, khó kết nối hoặc không tương thích trong tương lai.
Không chỉ thiếu về số lượng, phân bố trạm sạc hiện nay còn thiếu đồng bộ. Các đô thị lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng có tốc độ triển khai nhanh hơn, song chủ yếu vẫn tập trung trong khu đô thị mới, trung tâm thương mại hoặc khu vực tư nhân đầu tư. Ở các tỉnh, mạng lưới sạc gần như bỏ trống. Đặc biệt, tại các tuyến cao tốc hay bến bãi vận tải, việc bố trí trạm sạc công suất lớn còn hạn chế, trong khi đây là khu vực có nhu cầu sạc nhanh cao nhất.
Giải “nút thắt” bằng công nghệ và mô hình đầu tư mới
Để tháo gỡ điểm nghẽn, nhiều quốc gia đã chuyển hướng sang mô hình hạ tầng sạc phân tán, tức là không tập trung đầu tư các trạm sạc quy mô lớn, mà tích hợp điểm sạc thông minh vào bãi xe, tòa nhà, trung tâm thương mại, thậm chí hộ gia đình. Các hệ thống này kết nối qua nền tảng quản lý dữ liệu tập trung, cho phép theo dõi, tối ưu công suất và phân phối điện theo thời gian thực.
Tại Việt Nam, mô hình tương tự bắt đầu được một số doanh nghiệp thí điểm, song quy mô còn nhỏ. Thách thức lớn nhất vẫn là nguồn cung năng lượng. Nếu xe điện phát triển nhanh mà hạ tầng điện không nâng cấp kịp, nguy cơ “tăng tải cục bộ” là có thật.
Giải pháp lâu dài là kết hợp năng lượng tái tạo và lưu trữ điện vào các trạm sạc. Tại châu Âu, mô hình trạm sạc sử dụng điện mặt trời kết hợp pin lưu trữ đang được mở rộng, giúp giảm phụ thuộc vào lưới điện quốc gia và cắt giảm chi phí vận hành. Ở Việt Nam, tiềm năng phát triển điện mặt trời mái nhà cho các khu công nghiệp, bến bãi hay trung tâm logistics là rất lớn, nếu được kết nối linh hoạt, đây có thể là nguồn điện sạch cho các trạm sạc quy mô vừa và nhỏ.
Bên cạnh công nghệ, chính sách cũng đóng vai trò quyết định. Việc ban hành bộ tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia về trạm sạc, bao gồm công suất, đầu nối, an toàn và an ninh mạng cần được thúc đẩy sớm. Cùng với đó, Nhà nước có thể áp dụng cơ chế xã hội hóa đầu tư hạ tầng sạc, cho phép doanh nghiệp tư nhân, hợp tác xã năng lượng và thậm chí hộ dân tham gia cung cấp dịch vụ sạc dưới dạng chia sẻ.
Ngoài ra, công nghệ sạc linh hoạt công suất cao đang mở ra hướng đi mới. Ví dụ, hệ thống SICHARGE FLEX mới được ra mắt của Tập đoàn Siemens có khả năng phân bổ điện động động, cho phép sạc đồng thời nhiều xe với mức công suất từ 480 kW đến 1,68 MW, thích hợp cho các bãi xe bus điện hoặc khu công nghiệp logistics. Công nghệ này nếu được ứng dụng tại Việt Nam sẽ góp phần tối ưu công suất, giảm áp lực đầu tư và tăng hiệu quả sử dụng lưới điện.
Yếu tố an ninh năng lượng và an ninh dữ liệu cũng không thể bỏ qua. Khi hàng nghìn trạm sạc được kết nối Internet, rủi ro tấn công mạng, chiếm quyền điều khiển thiết bị hoặc xâm nhập dữ liệu người dùng là hiện hữu. Bài học từ châu Âu cho thấy, tiêu chuẩn “Security by Design” (an toàn ngay từ thiết kế) phải được đưa vào các quy định quốc gia ngay từ đầu.
Việc phát triển hạ tầng sạc không chỉ phục vụ xe điện, mà còn tạo nền tảng cho một hệ sinh thái năng lượng thông minh, nơi giao thông, điện lực và công nghệ dữ liệu vận hành đồng bộ. Giải được “nút thắt” này, Việt Nam sẽ không chỉ thúc đẩy giao thông xanh, mà còn tiến gần hơn đến mục tiêu Net Zero 2050 bằng một cấu trúc năng lượng bền vững và hiện đại.
Tin mới cập nhật


VAMOBA đặt mục tiêu xe điện chiếm 40% sản lượng xe máy vào 2030

Lí do xe điện Trung Quốc đang 'bùng nổ' tại Đông Nam Á

Lựa chọn xe điện: Tỉnh táo để tránh 'ngậm trái đắng'
Đọc nhiều

Dịch vụ thanh toán tự động của Việt Nam sánh ngang các nước tiên tiến

Infographic | 9 tháng năm 2025, 7 mặt hàng xuất khẩu trên 10 tỷ USD

Đề xuất kéo dài thời hạn lưu trữ dữ liệu thương mại điện tử

Hạ tầng sạc là “nút thắt” của chuyển đổi sang xe điện

Xuất khẩu hồ tiêu giảm sản lượng, kim ngạch vẫn tăng mạnh nhờ giá cao

Infographic | FDI vào Việt Nam đạt 28,54 tỷ USD trong 9 tháng

Để đạt mục tiêu tăng trưởng cả năm trên 8%, GDP quý IV phải đạt 9,5%

Điện hóa giao thông đô thị: Bước đi tất yếu hướng tới Net Zero

9 tháng, kim ngạch xuất nhập khẩu cả nước tăng 17,3%
